Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
press run




press+run
['pres'rʌn]
danh từ
sự cho chạy máy in (để in cái gì)
số lượng bản in ra


/'pres'rʌn/

danh từ
sự cho chạy máy in (để in cái gì)
số lượng bản in ra

Related search result for "press run"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.